giai điệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai điệu+
- Melody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai điệu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giai điệu":
giả hiệu giai gái giải cấu giải cứu giải sầu giãi giề giao hiếu - Những từ có chứa "giai điệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Jainist diplotene incipiency incipience class-consciousness anal retentive hemimetabolic ana classless bourgeoisie more...
Lượt xem: 651